Trang chủ Hướng dẫn Bộ tiêu chí đánh giá, phân hạng
  • Bộ sản phẩm: Rau, củ, quả, hạt tươi

    Tên sản phẩm: ……………………………. Mã số sản phẩm.(T).-.(H),-.(STT).-20 …… T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ……………………...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Thịt, thủy sản, trứng, sữa tươi

    Tên sản phẩm: .................................. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20......... T: Mã tỉnh- H: Mã huyện - STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ...............................................................................................................................

    Ngày xuất bản : Thứ năm, 11/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Gạo, ngũ cốc, hạt sơ chế khác

    Tên sản phẩm: .................................. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20......... T: Mã tỉnh- H: Mã huyện - STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ............................................................................. Số điện thoại: ..................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Mật ong, mật khác và nông sản thực phẩm khác

    Tên sản phẩm: .................................. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20......... T: Mã tỉnh- H: Mã huyện - STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ............................................................................. Số điện thoại: ..................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Đồ ăn nhanh

    Tên sản phẩm: .................................. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20......... T: Mã tỉnh- H: Mã huyện - STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ............................................................................. Số điện thoại: ..................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Chế biến từ gạo, ngũ cốc

    Tên sản phẩm: .................................. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20......... T: Mã tỉnh- H: Mã huyện - STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ............................................................................. Số điện thoại: ..................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Chế biến từ rau, củ, quả, hạt

    Tên sản phẩm: .................................. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20......... T: Mã tỉnh- H: Mã huyện - STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ............................................................................. Số điện thoại: ..................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Chế biến từ thịt, thủy sản, trứng, sữa, các sản phẩm từ mật ong, mật khác và nông sản thực phẩm khác

    Tên sản phẩm: ………………………………. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20……. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ..........................................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Tương, nước mắm, gia vị dạng lỏng khác

    Tên sản phẩm: …………………………………. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20………. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ..........................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Gia vị khác (muối, hành, tỏi, tiêu,...)

    Tên sản phẩm: ……………………………….. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20……… T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ..................................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Chè tươi, chè chế biến

    Tên sản phẩm: …………………………….…. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20………. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: .................................................

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Trà từ thực vật khác

    Tên sản phẩm: ………………………… Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 ……………… T: Mã tỉnh- H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ……………...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Cà phê, ca cao

    Tên sản phẩm: …………………………………………………………….. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 ……………… T: Mã tỉnh- H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ng...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Rượu trắng

    Tên sản phẩm: ……………………………………… Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 ……………… T: Mã tỉnh- H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất:...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Đồ uống có cồn khác

    Tên sản phẩm: …………………………………………………… Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 ……………… T: Mã tỉnh- H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Nước khoáng thiên nhiên, nước uống tinh khiết đóng chai

    Tên sản phẩm: ……………………………………………. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 ……………… T: Mã tỉnh- H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên c...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Đồ uống không cồn khác

    Tên sản phẩm: ................................................ Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 .............. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện-STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ....................................................................................................... Số đ...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Thực phẩm chức năng, thuốc dược liệu, thuốc y học cổ truyền

    Tên sản phẩm: .................................... Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20...... T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ........................................................................................................ Số điện thoại: ..........

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Mỹ phẩm có thành phần từ Thảo dược

    Tên sản phẩm: ................................................ Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 .............. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện-STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ...................................................................................................... Số đi...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Tinh dầu và thảo dược khác

    Tên sản phẩm: ................................................ Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 .............. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện-STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ..................................................................................................... Số điệ...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Thủ công mỹ nghệ gia dụng, trang trí

    Tên sản phẩm: ................................................ Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 .............. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện-STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ........................................................................................................ Số...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Vải, may mặc

    Tên sản phẩm: ................................................ Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20 .............. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện-STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: ...................................................................................................... Số đi...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Hoa

    Tên sản phẩm: …………………………….. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20…….. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: …………………&helli...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Cây cảnh

    Tên sản phẩm: …………………………….. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20…….. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: …………………&helli...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Động vật cảnh

    Tên sản phẩm: …………………………….. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20…….. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: …………………&helli...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...
  • Bộ sản phẩm: Dịch vụ du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái và điểm du lịch

    Tên sản phẩm: …………………………….. Mã số sản phẩm.(T).-.(H).-.(STT).-20…….. T: Mã tỉnh-H: Mã huyện- STT: Số thứ tự sản phẩm do huyện lập thống kê - Năm đánh giá. Mã đơn vị hành chính theo Quyết định số 124/2004/QĐ-TTg ngày 08 tháng 7 năm 2004. Tên chủ thể sản xuất: …………………&helli...

    Ngày xuất bản : Thứ tư, 10/05/2023
    Xem thêm...